Phiên âm : fā yuàn.
Hán Việt : phát nguyện.
Thuần Việt : nguyện; nguyện vọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyện; nguyện vọng表明心愿或愿望qǐshì fāyuànthề nguyện; thề nguyền