VN520


              

发掘

Phiên âm : fā jué.

Hán Việt : phát quật.

Thuần Việt : khai quật; khai thác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khai quật; khai thác
挖掘埋藏在地下的东西
fājué gǔwù
khai quật cổ vật
发掘宝藏
fājué bǎozàng
khai quật bảo tàng


Xem tất cả...