Phiên âm : fā jué.
Hán Việt : phát quật.
Thuần Việt : khai quật; khai thác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai quật; khai thác挖掘埋藏在地下的东西fājué gǔwùkhai quật cổ vật发掘宝藏fājué bǎozàngkhai quật bảo tàng