Phiên âm : fā huī.
Hán Việt : phát huy.
Thuần Việt : phát huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát huy把内在的性质或能力表现出来fāhūi jījíxìngphát huy tính tích cực发挥技术水平fāhuī jìshù shuǐpíngphát huy trình độ kỹ thuật发挥炮兵的威力fāhūi pàobīng de wēilìphát huy uy lực của pháo binhphát triển; kha