VN520


              

发挥

Phiên âm : fā huī.

Hán Việt : phát huy.

Thuần Việt : phát huy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát huy
把内在的性质或能力表现出来
fāhūi jījíxìng
phát huy tính tích cực
发挥技术水平
fāhuī jìshù shuǐpíng
phát huy trình độ kỹ thuật
发挥炮兵的威力
fāhūi pàobīng de wēilì
phát huy uy lực của pháo binh
phát triển; kha


Xem tất cả...