Phiên âm : fà zhǐ zì liè.
Hán Việt : phát chỉ tí liệt.
Thuần Việt : râu tóc dựng ngược; mắt trừng tóc dựng; cực kỳ phẫ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
râu tóc dựng ngược; mắt trừng tóc dựng; cực kỳ phẫn nộ头发竖起,眼角睁裂,形容愤怒到极点