VN520


              

反目

Phiên âm : fǎn mù.

Hán Việt : phản mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trái mắt, không hòa thuận, thường chỉ vợ chồng bất hòa. ☆Tương tự: bất hòa 不和, phản diện 反面. ★Tương phản: liên nghị 聯誼, thân mục 親睦. ◇Dịch Kinh 易經: Dư thoát bức, phu thê phản mục 輿說輻, 夫妻反目 (Tiểu súc quái 小畜卦, Cửu tam) Xe rớt mất trục, vợ chồng không hòa thuận.


Xem tất cả...