VN520


              

反作用

Phiên âm : fǎn zuò yòng.

Hán Việt : phản tác dụng.

Thuần Việt : phản ứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản ứng
承受作用力的物体对于施力的物体的作用反作用力和作用力的大小相等,方向相反,并在同一条直线上
phản tác dụng; tác dụng ngược
相反的作用
填鸭式的教学方法只能起反作用。
tiányāshì de jiàoxuéfāngfǎ zhǐnéng qǐ fǎnzuòyòng。
phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.


Xem tất cả...