Phiên âm : fǎn luàn.
Hán Việt : phản loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Làm phản gây rối loạn. ☆Tương tự: bạn loạn 叛亂.♦Bốc lên cao, vọt lên, phiên đằng (tiếng địa phương).