VN520


              

反衬

Phiên âm : fǎn chèn.

Hán Việt : phản sấn.

Thuần Việt : làm nổi bật; tương phản để làm nổi bật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm nổi bật; tương phản để làm nổi bật
从反面来衬托
duì yīngxióng de zànměi jiù fǎnchènzhe duì nuòfū de cháofèng.
những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.


Xem tất cả...