Phiên âm : fǎn chōng lì.
Hán Việt : phản trùng lực.
Thuần Việt : phản xung lực; sức giật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản xung lực; sức giật (của súng và đại bác)与冲力方向相反的作用力