VN520


              

反倒

Phiên âm : fǎn dào.

Hán Việt : phản đảo.

Thuần Việt : trái lại; trái ngược; ngược nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trái lại; trái ngược; ngược nhau
反而
ràng tā zǒu màndiǎnér,tā fǎndǎo jiākuài le jiǎobù.
bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.


Xem tất cả...