Phiên âm : fǎn dào.
Hán Việt : phản đảo.
Thuần Việt : trái lại; trái ngược; ngược nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái lại; trái ngược; ngược nhau反而ràng tā zǒu màndiǎnér,tā fǎndǎo jiākuài le jiǎobù.bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.