Phiên âm : fǎn cè.
Hán Việt : phản trắc.
Thuần Việt : trằn trọc; trăn trở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trằn trọc; trăn trở(身体)翻来覆去,形容睡卧不安不顺从;不安定反侧之民fǎncè zhīmíndân không phục tùnghay thay đổi; tráo trở; thất thường反复无常天命反侧tiānmìng fǎncèsố trời th