VN520


              

反侧

Phiên âm : fǎn cè.

Hán Việt : phản trắc.

Thuần Việt : trằn trọc; trăn trở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trằn trọc; trăn trở
(身体)翻来覆去,形容睡卧不安
不顺从;不安定
反侧之民
fǎncè zhīmín
dân không phục tùng
hay thay đổi; tráo trở; thất thường
反复无常
天命反侧
tiānmìng fǎncè
số trời th


Xem tất cả...