VN520


              

反戈

Phiên âm : fǎngē.

Hán Việt : phản qua.

Thuần Việt : quay giáo; trở giáo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quay giáo; trở giáo (thường dùng với ý ví von)
掉转兵器的锋芒(进行反击),多用于比喻
fǎngēyījí
quay giáo đánh lại


Xem tất cả...