Phiên âm : fǎngē.
Hán Việt : phản qua.
Thuần Việt : quay giáo; trở giáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quay giáo; trở giáo (thường dùng với ý ví von)掉转兵器的锋芒(进行反击),多用于比喻fǎngēyījíquay giáo đánh lại