Phiên âm : fǎn chún xiāng jī.
Hán Việt : phản thần tương ki.
Thuần Việt : châm biếm lại; trả đũa; chế giễu lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châm biếm lại; trả đũa; chế giễu lại (khi bị chỉ trích)受到指责不服气而反过来讥讽对方(《汉书·贾谊传》原作'反唇而相稽',稽:计较)