VN520


              

反唇相讥

Phiên âm : fǎn chún xiāng jī.

Hán Việt : phản thần tương ki.

Thuần Việt : châm biếm lại; trả đũa; chế giễu lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

châm biếm lại; trả đũa; chế giễu lại (khi bị chỉ trích)
受到指责不服气而反过来讥讽对方(《汉书·贾谊传》原作'反唇而相稽',稽:计较)


Xem tất cả...