VN520


              

叉手吟

Phiên âm : chā shǒu yín.

Hán Việt : xoa thủ ngâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐代文人溫庭筠, 作賦時叉手構思, 叉手八次而八韻成。見宋.孫光憲《北夢瑣言》卷四。後以「叉手吟」形容才思敏捷。清.黃遵憲〈庚午六月重到豐湖誌感〉詩:「湖光瀲瀲柳陰陰, 又作隄邊叉手吟。」


Xem tất cả...