VN520


              

參預

Phiên âm : cān yù.

Hán Việt : tham dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dự vào, tham gia.
♦☆Tương tự: gia nhập 加入, sáp thủ 插手, sáp túc 插足, tham gia 參加, tham dự 參與.


Xem tất cả...