Phiên âm : cān yù.
Hán Việt : tham dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dự vào, tham gia.♦☆Tương tự: gia nhập 加入, sáp thủ 插手, sáp túc 插足, tham gia 參加, tham dự 參與.