VN520


              

參雜

Phiên âm : cān zá.

Hán Việt : tham tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

混合雜入。例火鍋可將各式各樣的食物參雜在一起煮, 吃起來非常過癮。
混合雜入。如:「火鍋可將各式各樣的食物參雜在一起煮, 吃起來非常過癮。」《北齊書.卷二一.列傳.高乾》:「高都督純將漢兒, 恐不濟事, 今當割鮮卑兵千餘人共相參雜, 於意如何?」


Xem tất cả...