Phiên âm : cān zá.
Hán Việt : tham tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
混合雜入。例火鍋可將各式各樣的食物參雜在一起煮, 吃起來非常過癮。混合雜入。如:「火鍋可將各式各樣的食物參雜在一起煮, 吃起來非常過癮。」《北齊書.卷二一.列傳.高乾》:「高都督純將漢兒, 恐不濟事, 今當割鮮卑兵千餘人共相參雜, 於意如何?」