VN520


              

參悟

Phiên âm : cān wù.

Hán Việt : tham ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參透、領悟。《紅樓夢》第六四回:「襲人麼, 越發道學了, 獨自在屋裡面壁呢。……你快瞧瞧去罷!或者此時參悟了也未可定。」


Xem tất cả...