VN520


              

参谒

Phiên âm : cān yè.

Hán Việt : tham yết.

Thuần Việt : yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào; ra mắt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào; ra mắt (người đáng kính; hình tượng, lăng mộ của quý nhân)
进见尊敬的人;瞻仰尊敬的人的遗像陵墓等


Xem tất cả...