Phiên âm : cān yè.
Hán Việt : tham yết.
Thuần Việt : yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào; ra mắt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào; ra mắt (người đáng kính; hình tượng, lăng mộ của quý nhân)进见尊敬的人;瞻仰尊敬的人的遗像陵墓等