Phiên âm : cān sài.
Hán Việt : tham tái.
Thuần Việt : dự thi; dự thí; tham gia thi đấu.
dự thi; dự thí; tham gia thi đấu
参加比赛
cānsài zuòpǐn.
tác phẩm dự thi
参赛选手.
cānsàixuǎnshǒu.
tuyển thủ dự thí; vận động viên thi đấu
取消参赛资格.
qǔxiāo cānsài zīgé.
mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi