VN520


              

参天

Phiên âm : cān tiān.

Hán Việt : tham thiên.

Thuần Việt : chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất
(树木等)高耸在天空中
sōngbǎi cāntiān.
tùng bách ngút trời


Xem tất cả...