Phiên âm : cān kǎo xì.
Hán Việt : tham khảo hệ.
Thuần Việt : hệ tham chiếu; vật tham chiếu; vật tham khảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ tham chiếu; vật tham chiếu; vật tham khảo为确定物体的位置和描述其运动而被选做标准的另一物体或物体系也叫参照系、参照物