Phiên âm : cān zhào.
Hán Việt : tham chiếu.
Thuần Việt : bắt chước; theo; phỏng theo; làm theo; tham chiếu .
bắt chước; theo; phỏng theo; làm theo; tham chiếu (phương pháp, kinh nghiệm...)
参考并仿照(方法经验等)
cānzhào zhíxíng.
chấp hành theo
参照别人的方法.
cānzhào biérén de fāngfǎ.
làm theo cách của người khác