Phiên âm : cān chán.
Hán Việt : tham thiện.
Thuần Việt : tham thiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tham thiền佛教徒静坐冥想领会佛理叫参禅cānchán wùdàotham thiền ngộ đạo