Phiên âm : cān yù.
Hán Việt : tham dữ.
Thuần Việt : tham dự; dự cuộc; tham gia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc)参加(事务的计划讨论处理)也作参预cānyǔ qí shì.tham dự chuyện đó