Phiên âm : cān yì yuàn.
Hán Việt : tham nghị viện.
Thuần Việt : thượng nghị viện; tham nghị viện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng nghị viện; tham nghị viện (là thượng nghị viện trong một số quốc gia có chế độ lưỡng viện)某些国家两院制议会的上议院