Phiên âm : cān kàn.
Hán Việt : tham khán.
Thuần Việt : xem thêm; tham khảo thêm; xem.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem thêm; tham khảo thêm; xem读一篇文章时参考另一篇文章注释用语,指示读者看了此处后再看其他有关部分