VN520


              

参政

Phiên âm : cān zhèng.

Hán Việt : tham chánh.

Thuần Việt : tham chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tham chính (tham gia hoạt động chính trị hoặc tham dự trong cơ cấu chính trị)
指参与政治活动或参加政治机构


Xem tất cả...