Phiên âm : cān zhèng.
Hán Việt : tham chánh.
Thuần Việt : tham chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tham chính (tham gia hoạt động chính trị hoặc tham dự trong cơ cấu chính trị)指参与政治活动或参加政治机构