Phiên âm : lì jīng tú zhì.
Hán Việt : lệ tinh đồ trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發憤圖強, 力求有所作為。《宋史.卷一六.神宗紀.贊曰》:「不治宮室, 不事遊幸, 厲精圖治, 將大有為。」《清史稿.卷八八.禮志七》:「請一月三朝, 以副厲精圖治至意。」也作「厲精求治」、「勵精圖治」、「勵精求治」。