VN520


              

厲節

Phiên âm : lì jié.

Hán Việt : lệ tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勉勵氣節, 以求高尚。《晉書.卷五八.周訪傳》:「執心忠烈, 厲節寇庭。」《鏡花緣》第四一回:「周風興自后妃, 楚樊厲節中闈。」也作「勵節」。


Xem tất cả...