Phiên âm : lì jīng.
Hán Việt : lệ tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提振精神。《漢書.卷一二.平帝紀》:「令士厲精鄉進, 不以小疵妨大材。」