VN520


              

厲精

Phiên âm : lì jīng.

Hán Việt : lệ tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

提振精神。《漢書.卷一二.平帝紀》:「令士厲精鄉進, 不以小疵妨大材。」


Xem tất cả...