Phiên âm : lì jí.
Hán Việt : lệ tật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.嚴重的災疫。漢.賈誼《新書.卷九.修政語下》:「聖王在上, 則使民有時, 而用之有節, 則民無厲疾。」2.既疾速又猛烈。《禮記.月令》:「征鳥厲疾」。