VN520


              

原裝

Phiên âm : yuán zhuāng.

Hán Việt : nguyên trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 改裝, .

1.原本的包裝。例這禮物可是原裝, 我沒拆開過。2.借指由國外進口貨物的包裝。例這臺錄放影機是原裝貨, 不是國產品。
原本的包裝。如:「原裝進口」。


Xem tất cả...