Phiên âm : yuán zhuāng.
Hán Việt : nguyên trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 改裝, .
1.原本的包裝。例這禮物可是原裝, 我沒拆開過。2.借指由國外進口貨物的包裝。例這臺錄放影機是原裝貨, 不是國產品。原本的包裝。如:「原裝進口」。