Phiên âm : luǎn yòng jī.
Hán Việt : noãn dụng kê.
Thuần Việt : gà đẻ; gà nuôi lấy trứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gà đẻ; gà nuôi lấy trứng主要为产蛋而饲养的鸡种,如来亨鸡