VN520


              

卵囊

Phiên âm : luǎn náng.

Hán Việt : noãn nang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.陰囊。明.李時珍《本草綱目.卷五○.獸部.牛》:「牯牛卵囊, 主治疝氣。」2.菌類及某些藻類中由單細胞形成的雌性配子囊, 其內可產生一枚或數枚卵或雌配子。


Xem tất cả...