VN520


              

卵块

Phiên âm : luǎn kuài.

Hán Việt : noãn khối.

Thuần Việt : chùm trứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chùm trứng
某些卵生动物的卵产生后粘在一起, 形成块状, 叫做卵块


Xem tất cả...