Phiên âm : luǎn shēng.
Hán Việt : noãn sanh.
Thuần Việt : đẻ trứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẻ trứng动物由脱离母体的卵孵化出来, 叫做卵生