Phiên âm : luǎn yì.
Hán Việt : noãn dực.
Thuần Việt : ấp trứng .
Đồng nghĩa : 庇護, .
Trái nghĩa : , .
ấp trứng (chim); ôm ấp; bao che; che chở (ví với sự nuôi dưỡng)鸟用翼护卵, 孵出小鸟, 比喻养育或庇护(多含贬义)luǎnyìzhīxià.được nuôi dưỡng.