Phiên âm : luǎn shí.
Hán Việt : noãn thạch.
Thuần Việt : đá cuội; sỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá cuội; sỏi岩石经自然风化水流冲击和摩擦所形成的卵形或接近卵形的石块,表面光滑, 直径5-150毫米, 是天然建筑材料, 用于铺路制混凝土等