Phiên âm : luǎn xíng .
Hán Việt : noãn hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 橢圓形, .
Trái nghĩa : , .
♦Hình như quả trứng, hình bầu dục. ☆Tương tự: thỏa viên hình 橢圓形.