VN520


              

卵育

Phiên âm : luǎn yù.

Hán Việt : noãn dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生育繁衍。唐.韓愈〈祭鱷魚文〉:「鱷魚之涵淹, 卵育於此。」


Xem tất cả...