VN520


              

橢圓形

Phiên âm : tuǒ yuán xíng.

Hán Việt : thỏa viên hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扁圓、狹長的圓形。例橄欖球的形狀是橢圓形的。 ◎
扁圓、狹長的圓形。