Phiên âm : luǎn kǒng.
Hán Việt : noãn khổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卵膜上便於受精的微孔。如雞蛋、昆蟲卵上皆有卵孔。