Phiên âm : wéi yán sǒng tīng.
Hán Việt : nguy ngôn tủng thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 駭人聽聞, 聳人聽聞, .
Trái nghĩa : 直言無忤, .
故意說些誇大、嚇人的話, 令聽的人驚怕。例別害怕, 他不過是危言聳聽, 嚇唬你罷了!故意說些誇大、嚇人的話, 使聽的人驚駭。如:「大家別緊張, 他不過是危言聳聽, 嚇唬人罷了!」故意說些誇大、嚇人的話, 使聽的人驚駭。※#語或本宋.呂祖謙〈館職策〉。△「駭人聽聞」、「聳人聽聞」