VN520


              

危機意識

Phiên âm : wéi jī yì shì.

Hán Việt : nguy cơ ý thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指人對危險的事物具有預防的心理。例民眾須要有危機意識, 絕不涉足危險場所。
指人對危險的事物具有預防的心理。如:「民眾休閒娛樂時, 要有危機意識, 避免涉足不良場所。」


Xem tất cả...