VN520


              

危機四伏

Phiên âm : wéi jī sì fú.

Hán Việt : nguy cơ tứ phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處隱藏著危險。如:「戰場上雖危機四伏, 但將士們仍無所畏懼, 勇往直前。」清.徐珂《清稗類鈔.迷信類.宣統年號之讖》:「今之天下, 危機四伏, 窺竊神器者, 所在皆有。」


Xem tất cả...