Phiên âm : wéi jī sì fú.
Hán Việt : nguy cơ tứ phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到處隱藏著危險。如:「戰場上雖危機四伏, 但將士們仍無所畏懼, 勇往直前。」清.徐珂《清稗類鈔.迷信類.宣統年號之讖》:「今之天下, 危機四伏, 窺竊神器者, 所在皆有。」