Phiên âm : wēi jī.
Hán Việt : nguy cơ.
Thuần Việt : nguy cơ; mối nguy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguy cơ; mối nguy指危险的祸根wēijīsìfúchỗ nào cũng có nguy cơ; nguy cơ phục bốn phía; nguy cơ dồn dập bốn bềkhủng hoảng严重困难的关头