Phiên âm : wéi zuò.
Hán Việt : nguy tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 端坐, .
Trái nghĩa : , .
挺直身軀端坐。唐.元稹《鶯鶯傳》:「張生拭目危坐久之, 猶疑夢寐;然而修謹以俟。」《三國演義》第四七回:「只見帳上燈燭輝煌, 曹操憑几危坐。」