Phiên âm : wēi wáng.
Hán Việt : nguy vong.
Thuần Việt : nguy vong; lâm nguy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguy vong; lâm nguy(国家民族) 接近于灭亡的危险局势mínzú wēiwáng de shíkè.Giờ phút dân tộc lâm nguy