VN520


              

危亡

Phiên âm : wēi wáng.

Hán Việt : nguy vong.

Thuần Việt : nguy vong; lâm nguy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguy vong; lâm nguy
(国家民族) 接近于灭亡的危险局势
mínzú wēiwáng de shíkè.
Giờ phút dân tộc lâm nguy


Xem tất cả...