Phiên âm : mài yì.
Hán Việt : mại nghệ.
Thuần Việt : làm xiếc; múa võ; ca hát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm xiếc; múa võ; ca hát (để kiếm sống)指在街头或娱乐场所表演杂技武术曲艺等挣钱