VN520


              

卖呆

Phiên âm : mài dāi.

Hán Việt : mại ngai.

Thuần Việt : đứng đờ người ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng đờ người ra (thường chỉ đàn bà con gái)
在大门外呆呆地看(多用于妇女)
发愣
dự vui; tham gia cuộc vui
看热闹


Xem tất cả...